Skip to content

Tỷ giá hối đoái pakistani rupi

Tỷ giá hối đoái pakistani rupi

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng 1 triệu Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Một năm trước, vào ngày đó, tỷ giá hối đoái Yên Nhật để Đô la Mỹ đã: $0.00926. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.000090 USD (-0.938%) . Thử thêm tiền. ll 【$1 = ₨163.4255】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính chuyển đổi tiền Các cặp tiền tệ chính, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Thái Bình Dương, Trung Đông, Châu Phi. Tỉ giá hối đoái thay đổi liên tục theo sự chuyển động của các lực cung cầu tác động lên thị trường Rupee Pakistan. ₨. Tỷ giá hối đoái VND/PKR 0.0068225 đã cập nhật sau 10 giờ nữa Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan. So sánh 5% Tỷ lệ kiosk, 1 VND, 0.050 VND, 0.0065 PKR Đô la Australia ( AUD). Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc giaSeychelles (exchange rate updated on : 09/06/2020 at 0h00 AM) SVC/NPR, đổi Salvador Colón (SVC) và Rupee Nepal (NPR). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 01.10.2020 12:19.

Rupee Pakistan. ₨. Tỷ giá hối đoái VND/PKR 0.0068225 đã cập nhật sau 10 giờ nữa Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan. So sánh 5% Tỷ lệ kiosk, 1 VND, 0.050 VND, 0.0065 PKR Đô la Australia ( AUD).

Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng 1 triệu Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Một năm trước, vào ngày đó, tỷ giá hối đoái Yên Nhật để Đô la Mỹ đã: $0.00926. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.000090 USD (-0.938%) . Thử thêm tiền. ll 【$1 = ₨163.4255】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan.

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười một 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.

Rupee Pakistan để Bitcoin tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ. Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc Agio) giữa hai tiền tệ là tỷ giá mà tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi cho một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác. 1 triệu Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Một năm trước, vào ngày đó, tỷ giá hối đoái Yên Nhật để Đô la Mỹ đã: $0.00926. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.000090 USD (-0.938%) . Thử thêm tiền. ll 【$1 = ₨163.4255】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan.

Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ. Nhập số tiền cần quy đổi (bạn có thể sử dụng dấu chấm hoặc dấu phẩy), chọn loại tiền tệ cần quy đổi, chọn loại tiền đệ đích quy đổi và nhấn nút.

Đồng rupee Nepal gắn với rupee Ấn Độ theo tỷ giá hối đoái 1,6 trong nhiều năm. The Nepali Rupee has been tied to the Indian Rupee at an exchange rate of 1.6 for many years. WikiMatrix WikiMatrix

1 triệu Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Một năm trước, vào ngày đó, tỷ giá hối đoái Yên Nhật để Đô la Mỹ đã: $0.00926. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.000090 USD (-0.938%) . Thử thêm tiền. ll 【$1 = ₨163.4255】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan.

Rupee Pakistan. ₨. Tỷ giá hối đoái VND/PKR 0.0068225 đã cập nhật sau 10 giờ nữa Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan. So sánh 5% Tỷ lệ kiosk, 1 VND, 0.050 VND, 0.0065 PKR Đô la Australia ( AUD).

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes