Chuyển đổi tiền trong Rand Nam Phi (ZAR) từ ngoại tệ bằng cách sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại. Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Chuyển đổi Đô la Mỹ và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười một 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Chuyển đổi tiền tệ Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới. Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld Rand Nam Phi (ZAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) đến Krona Thụy Điển (SEK) Rand Nam Phi (ZAR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Rand Nam Phi là một Đô la Mỹ? Một ZAR là 0.0650 USD và một USD là 15.3943 ZAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 10 tháng 11 năm 2020 CET. Chuyển đổi tiền tệ Chuyển đổi Peso Philippine và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.
Công cụ chuyển đổi tiền tiền giữa Rand Nam Phi (ZAR) và Việt Nam Đồng (VND) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Ký hiệu ngoại tệ, Tên ngoại tệ, Mua tiền mặt và Séc, Mua chuyển khoản, Bán Các tỷ giá trên đây có thể thay đổi theo thị trường mà không cần báo trước. Công cụ chuyển đổi tiền tệ giúp đổi tiền theo các tỷ giá hối đoái hiện hành trên toàn thế giới. Đồng Peso của Philippine, Đồng Quetzal của Guatemala, Đồng Rand của Nam Phi, Đồng Rial của Omani, Đồng Rial của Qatar VND USD JPY CNY. Giá Mở cửa. 23.175,0000. Thay đổi. 0,0000. Thay đổi% Xu hướng 1 Năm.
Biểu đồ trên thể hiện tỷ giá ngoại tệ khi đổi 1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Việt Nam Đồng. Hãy nhấp vào nút "Đảo ngược lại" để có tỷ giá chuyển đổi từ Việt Nam Đồng sang Nhân dân tệ Trung Quốc. 10 triệu VNĐ hoặc 1,000 Ngoại tệ Miễn phí 50.000 VNĐ Chuyển sang Đồng Việt Nam Chuyển sang các ngoại tệ khác Miễn phí Miễn phí H i phi u Trả hối phiếu ngoài Việt Nam Trả hối phiếu tại Việt Nam Huỷ hối phiếu 0,3% tối thiểu 85,000 VNĐ 0,3% tối thiểu 85,000 VNĐ Phí chuyển đổi ngoại tệ thẻ Mastercard – Liệu có là cái “bẫy” dành cho khách hàng? Tìm hiểu ngay để không bị mất phí oan!
Khu vực: Nam Phi, Lesicia, Namibia, Eswatini. VND, Việt Nam đồng. Đồng (/ dɒŋ /; Tiếng Việt: [wŋ͡m˨˩]; ký hiệu: Mb; mã: VND) là tiền tệ của Việt Nam kể từ ngày 3 tháng 5 năm 1978. Do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành, nó được biểu thị bằng ký hiệu " LÚC ". Chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến. Chuyển đổi 1 ZAR USD áp dụng tỷ giá Forex trong thời gian thực. Xem biểu đồ giá Rand của Nam Phi. Xem biểu đồ tỷ giá gặp ngoại tệ. Rand Nam Phi (ZAR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Rand Nam Phi là một Euro? Một ZAR là 0.0522 EUR và một EUR là 19.1502 ZAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 18 tháng 09 năm 2020 CET. Chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến. Chuyển đổi 1 ZAR USD áp dụng tỷ giá Forex trong thời gian thực. Xem biểu đồ giá Rand của Nam Phi. Phí chuyển đổi ngoại tệ tại một vài ngân hàng ở Việt Nam Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank Là ngân hàng Ngoài Thương, các giao dịch quốc tế của Vietcombank cũng lớn hơn các ngân hàng khác. Sử dụng công cụ Tiền tệ dễ dàng này để nhanh chóng chuyển đổi Rand Nam Phi thành Euro Phí chuyển đổi ngoại tệ là số tiền bạn phải trả thêm khi thực hiện giao dịch bằng đồng tiền khác đồng tiền trong tài Xem thêm Tỷ giá Vàng & Dollar Cập Nhật